Nghĩa của từ "salad dressing" trong tiếng Việt.
"salad dressing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
salad dressing
US /ˈsæləd ˌdresɪŋ/
UK /ˈsæləd ˌdresɪŋ/

Danh từ
1.
nước sốt salad, sốt trộn salad
a sauce for salads, typically made of oil, vinegar, seasonings, and sometimes other ingredients such as herbs, mayonnaise, or yogurt
Ví dụ:
•
I prefer a light vinaigrette as my salad dressing.
Tôi thích một loại sốt dầu giấm nhẹ làm nước sốt salad của mình.
•
Do you have any low-fat salad dressing options?
Bạn có lựa chọn nước sốt salad ít béo nào không?
Học từ này tại Lingoland