Nghĩa của từ tumbling trong tiếng Việt.
tumbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tumbling
Động từ
1.
nhào lộn
to fall quickly and without control:
Ví dụ:
•
I lost my footing and tumbled down the stairs.
Học từ này tại Lingoland