Nghĩa của từ tubular trong tiếng Việt.
tubular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tubular
US /ˈtuː.bjə.lɚ/
UK /ˈtuː.bjə.lɚ/

Tính từ
1.
hình ống, dạng trụ
having the form of a tube; cylindrical
Ví dụ:
•
The plant has long, tubular leaves.
Cây có lá dài, hình ống.
•
The bridge was supported by large tubular steel structures.
Cây cầu được đỡ bởi các cấu trúc thép hình ống lớn.
Từ đồng nghĩa:
2.
âm thanh ống, tiếng chuông ống
(of a sound) produced by a tube or tubes, especially in an organ
Ví dụ:
•
The church organ produced a deep, resonant tubular sound.
Đàn organ nhà thờ tạo ra âm thanh ống sâu, vang vọng.
•
The composition featured rich, tubular bells.
Bản nhạc có những tiếng chuông ống phong phú.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: