Nghĩa của từ "trundle bed" trong tiếng Việt.

"trundle bed" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trundle bed

US /ˈtrʌn.dl bɛd/
UK /ˈtrʌn.dl bɛd/
"trundle bed" picture

Danh từ

1.

giường kéo, giường phụ

a low bed on wheels that can be stored under a higher bed

Ví dụ:
The guest room has a trundle bed, perfect for sleepovers.
Phòng khách có một chiếc giường kéo, rất phù hợp cho những buổi ngủ lại.
We bought a trundle bed to save space in the kids' room.
Chúng tôi đã mua một chiếc giường kéo để tiết kiệm không gian trong phòng trẻ em.
Học từ này tại Lingoland