Nghĩa của từ tracklist trong tiếng Việt.
tracklist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tracklist
US /ˈtræk.lɪst/
UK /ˈtræk.lɪst/

Danh từ
1.
danh sách bài hát, tracklist
a list of the songs or pieces of music on a CD, record, or other recording
Ví dụ:
•
The album's tracklist was announced yesterday.
Danh sách bài hát của album đã được công bố hôm qua.
•
I checked the tracklist to see if my favorite song was included.
Tôi đã kiểm tra danh sách bài hát để xem liệu bài hát yêu thích của tôi có được bao gồm không.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland