Nghĩa của từ setlist trong tiếng Việt.

setlist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

setlist

US /ˈset.lɪst/
UK /ˈset.lɪst/

Danh từ

1.

lập danh sách

a list of songs played by a singer or band in a concert:

Ví dụ:
His 20-song setlist included most of his biggest hits.
Học từ này tại Lingoland