Nghĩa của từ toughened trong tiếng Việt.
toughened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
toughened
Động từ
1.
cứng rắn
to make something or someone tough, strong, or stronger:
Ví dụ:
•
The UN announced its intentions to toughen sanctions still further.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: