Nghĩa của từ "tonic water" trong tiếng Việt.

"tonic water" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tonic water

US /ˈtɑː.nɪk ˌwɑː.tər/
UK /ˈtɑː.nɪk ˌwɑː.tər/
"tonic water" picture

Danh từ

1.

nước tonic, tonic

a carbonated drink containing quinine, often mixed with gin or vodka

Ví dụ:
I'll have a gin and tonic water, please.
Cho tôi một ly gin và nước tonic, làm ơn.
She prefers to drink plain tonic water with a slice of lime.
Cô ấy thích uống nước tonic nguyên chất với một lát chanh.
Học từ này tại Lingoland