Nghĩa của từ tit trong tiếng Việt.

tit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tit

US /tɪt/
UK /tɪt/
"tit" picture

Danh từ

1.

chim sẻ

a small passerine bird, typically with a small bill and short legs, that feeds on insects and seeds.

Ví dụ:
A blue tit landed on the bird feeder.
Một con chim sẻ xanh đậu trên máng ăn chim.
The garden was full of various small birds, including several species of tit.
Khu vườn đầy những loài chim nhỏ khác nhau, bao gồm một số loài chim sẻ.
2.

vú, ngực

(vulgar slang) a woman's breast.

Ví dụ:
He made a crude comment about her tits.
Anh ta đã đưa ra một bình luận thô tục về ngực của cô ấy.
The movie contained some nudity, including a brief shot of a woman's tits.
Bộ phim có một số cảnh khỏa thân, bao gồm một cảnh quay ngắn về ngực của một người phụ nữ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: