the home stretch
US /ðə hoʊm strɛtʃ/
UK /ðə hoʊm strɛtʃ/

1.
chặng cuối, giai đoạn cuối
the final part of an activity or process
:
•
We're finally in the home stretch of this long project.
Cuối cùng chúng ta cũng đã ở chặng cuối của dự án dài này.
•
The marathon runners are now in the home stretch.
Các vận động viên marathon hiện đang ở chặng cuối.