Nghĩa của từ tenant trong tiếng Việt.
tenant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tenant
US /ˈten.ənt/
UK /ˈten.ənt/

Danh từ
1.
người thuê nhà, người thuê
a person who occupies land or property rented from a landlord
Ví dụ:
•
The tenant signed a one-year lease agreement.
Người thuê nhà đã ký hợp đồng thuê nhà một năm.
•
The landlord is responsible for repairs, not the tenant.
Chủ nhà chịu trách nhiệm sửa chữa, không phải người thuê.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland