Nghĩa của từ tapestry trong tiếng Việt.
tapestry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tapestry
US /ˈtæp.ə.stri/
UK /ˈtæp.ə.stri/

Danh từ
1.
thảm thêu, tấm thảm trang trí
a piece of thick textile fabric with pictures or designs woven into it, used as a wall hanging or furniture covering
Ví dụ:
•
The ancient castle was adorned with beautiful tapestries.
Lâu đài cổ được trang trí bằng những tấm thảm thêu tuyệt đẹp.
•
She learned to weave intricate tapestries.
Cô ấy học cách dệt những tấm thảm thêu phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
2.
bức tranh, sự kết hợp phức tạp
an intricate or complex combination of things or events
Ví dụ:
•
The novel presents a rich tapestry of human emotions.
Cuốn tiểu thuyết trình bày một bức tranh phong phú về cảm xúc con người.
•
Their lives formed a complex tapestry of shared experiences.
Cuộc sống của họ tạo thành một bức tranh phức tạp của những trải nghiệm chung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland