tankard
US /ˈtæŋ.kɚd/
UK /ˈtæŋ.kɚd/

1.
cốc có nắp, bình uống bia
a tall, one-handled drinking cup, typically made of silver or pewter, sometimes with a lid
:
•
He raised his heavy tankard in a toast.
Anh ấy nâng chiếc cốc có nắp nặng của mình lên để chúc mừng.
•
The pub served ale in traditional tankards.
Quán rượu phục vụ bia trong những chiếc cốc có nắp truyền thống.