Nghĩa của từ stein trong tiếng Việt.
stein trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stein
US /staɪn/
UK /staɪn/

Danh từ
1.
cốc bia, vại bia
a large, often cylindrical, mug made of earthenware, stoneware, or silver, usually with a handle and a hinged lid, especially used for beer.
Ví dụ:
•
He raised his beer stein in a toast.
Anh ấy nâng cốc bia của mình để chúc mừng.
•
The antique stein was intricately carved.
Chiếc cốc cổ được chạm khắc tinh xảo.
Học từ này tại Lingoland