Nghĩa của từ talking trong tiếng Việt.

talking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talking

Tính từ

1.

biết nói, nói được

engaging in speech.

Danh từ

1.

cuộc đàm thoại, cuộc nói chuyện

the action of talking; speech or discussion.

Ví dụ:
I'll do the talking—you just back me up
Học từ này tại Lingoland