talk trash

US /tɔk træʃ/
UK /tɔk træʃ/
"talk trash" picture
1.

nói xấu, nói lời khiêu khích, khoe khoang

to speak badly or insultingly about someone or something, often in a boastful or provocative way

:
He always talks trash about his opponents before a game.
Anh ấy luôn nói xấu đối thủ trước trận đấu.
Don't talk trash if you can't back it up with your actions.
Đừng nói xấu nếu bạn không thể chứng minh bằng hành động của mình.