Nghĩa của từ "talk sense" trong tiếng Việt.

"talk sense" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talk sense

US /tɔk sɛns/
UK /tɔk sɛns/
"talk sense" picture

Thành ngữ

1.

nói có lý, nói có lý lẽ

to speak in a reasonable and intelligent way

Ví dụ:
Finally, someone is starting to talk sense about the economy.
Cuối cùng, ai đó cũng bắt đầu nói có lý về nền kinh tế.
I wish he would just talk sense instead of making wild accusations.
Tôi ước anh ấy chỉ nói có lý thay vì đưa ra những lời buộc tội vô căn cứ.
Học từ này tại Lingoland