Nghĩa của từ "take French leave" trong tiếng Việt.
"take French leave" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take French leave
US /teɪk frɛnʧ liːv/
UK /teɪk frɛnʧ liːv/

Thành ngữ
1.
chuồn êm, tự ý rời đi, bỏ đi không xin phép
to leave without permission or without telling anyone
Ví dụ:
•
He decided to take French leave from the meeting, much to his boss's annoyance.
Anh ta quyết định chuồn êm khỏi cuộc họp, khiến sếp anh ta rất khó chịu.
•
The soldier was punished for taking French leave from his post.
Người lính bị phạt vì tự ý rời bỏ vị trí của mình.
Học từ này tại Lingoland