Nghĩa của từ "French dressing" trong tiếng Việt.
"French dressing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
French dressing
US /ˌfrentʃ ˈdres.ɪŋ/
UK /ˌfrentʃ ˈdres.ɪŋ/

Danh từ
1.
nước sốt Pháp
a salad dressing made from oil and vinegar, typically with mustard, garlic, and herbs.
Ví dụ:
•
She drizzled French dressing over her garden salad.
Cô ấy rưới nước sốt Pháp lên món salad vườn của mình.
•
I prefer a tangy French dressing with my greens.
Tôi thích nước sốt Pháp đậm đà với rau xanh của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland