Nghĩa của từ "system operator" trong tiếng Việt.

"system operator" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

system operator

US /ˈsɪstəm ˌɑːpəreɪtər/
UK /ˈsɪstəm ˌɑːpəreɪtər/
"system operator" picture

Danh từ

1.

người vận hành hệ thống, quản trị viên hệ thống

a person responsible for the operation and maintenance of a computer system or network

Ví dụ:
The system operator quickly resolved the network issue.
Người vận hành hệ thống đã nhanh chóng giải quyết sự cố mạng.
As a system operator, you need to be proficient in troubleshooting.
Là một người vận hành hệ thống, bạn cần phải thành thạo trong việc khắc phục sự cố.
Học từ này tại Lingoland