Nghĩa của từ synchronize trong tiếng Việt.

synchronize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

synchronize

US /ˈsɪŋ.krə.naɪz/
UK /ˈsɪŋ.krə.naɪz/

Động từ

1.

làm cho đồng bộ

to (cause to) happen at the same time:

Ví dụ:
The show was designed so that the lights synchronized with the music.
Học từ này tại Lingoland