Nghĩa của từ sympathetically trong tiếng Việt.
sympathetically trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sympathetically
US /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪ.kəl.i/
UK /ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪ.kəl.i/

Trạng từ
1.
một cách thông cảm, một cách đồng cảm
in a way that shows sympathy
Ví dụ:
•
She listened sympathetically to his problems.
Cô ấy lắng nghe vấn đề của anh ấy một cách thông cảm.
•
He nodded sympathetically when I told him about my loss.
Anh ấy gật đầu thông cảm khi tôi kể cho anh ấy nghe về mất mát của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: