swashbuckling

US /ˈswɑːʃˌbʌk.lɪŋ/
UK /ˈswɑːʃˌbʌk.lɪŋ/
"swashbuckling" picture
1.

hào hiệp, phiêu lưu, kiêu căng

engaging in daring and romantic adventures with bravado or flamboyance

:
The movie featured a swashbuckling hero who saved the day.
Bộ phim có một người hùng hào hiệp đã cứu vãn tình thế.
His swashbuckling style made him popular with the audience.
Phong cách hào hiệp của anh ấy khiến anh ấy được khán giả yêu thích.