Nghĩa của từ infer trong tiếng Việt.

infer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

infer

US /ɪnˈfɝː/
UK /ɪnˈfɝː/
"infer" picture

Động từ

1.

suy ra, kết luận

deduce or conclude (information) from evidence and reasoning rather than from explicit statements.

Ví dụ:
From the data, we can infer that the economy is improving.
Từ dữ liệu, chúng ta có thể suy ra rằng nền kinh tế đang được cải thiện.
What do you infer from his silence?
Bạn suy ra điều gì từ sự im lặng của anh ấy?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: