Nghĩa của từ superlative trong tiếng Việt.
superlative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
superlative
US /səˈpɝː.lə.t̬ɪv/
UK /səˈpɝː.lə.t̬ɪv/

Tính từ
1.
tuyệt vời, xuất sắc
of the highest quality or degree
Ví dụ:
•
The chef prepared a superlative meal for the guests.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời cho khách.
•
Her performance was truly superlative.
Màn trình diễn của cô ấy thực sự tuyệt vời.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
so sánh nhất, cấp độ cao nhất
the highest degree of comparison of an adjective or adverb (e.g., 'biggest', 'most beautiful')
Ví dụ:
•
In grammar, 'tallest' is the superlative form of 'tall'.
Trong ngữ pháp, 'tallest' là dạng so sánh nhất của 'tall'.
•
She used the superlative 'most beautiful' to describe the sunset.
Cô ấy đã sử dụng dạng so sánh nhất 'đẹp nhất' để mô tả cảnh hoàng hôn.
Học từ này tại Lingoland