Nghĩa của từ superabundant trong tiếng Việt.
superabundant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
superabundant
US /ˌsuː.pɚ.əˈbʌn.dənt/
UK /ˌsuː.pɚ.əˈbʌn.dənt/

Tính từ
1.
phong phú, dư thừa
existing in a very large quantity; more than enough
Ví dụ:
•
The forest was filled with superabundant wildlife.
Khu rừng tràn ngập động vật hoang dã phong phú.
•
They had a superabundant harvest this year.
Họ đã có một vụ mùa bội thu năm nay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland