Nghĩa của từ overflowing trong tiếng Việt.
overflowing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overflowing
Động từ
1.
tràn ngập
When a liquid overflows, it flows over the edges of a container, etc. because there is too much of it:
Ví dụ:
•
The milk overflowed when I poured it into the jug.
Học từ này tại Lingoland