Nghĩa của từ super trong tiếng Việt.

super trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

super

US /ˈsuː.pɚ/
UK /ˈsuː.pɚ/
"super" picture

Tính từ

1.

tuyệt vời, xuất sắc

very good; excellent

Ví dụ:
We had a super time at the party.
Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.
That's a super idea!
Đó là một ý tưởng tuyệt vời!

Trạng từ

1.

cực kỳ, rất

to a very great degree; extremely

Ví dụ:
I'm super excited about the trip.
Tôi cực kỳ hào hứng về chuyến đi.
The food was super delicious.
Món ăn cực kỳ ngon.

Tiền tố

1.

siêu, trên, vượt qua

a prefix meaning 'above', 'over', or 'beyond'

Ví dụ:
The word 'superstructure' contains the prefix super-.
Từ 'superstructure' chứa tiền tố super-.
A 'superhuman' has abilities beyond normal human capabilities.
Một 'siêu nhân' có khả năng vượt xa khả năng của con người bình thường.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: