Nghĩa của từ super trong tiếng Việt.
super trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
super
US /ˈsuː.pɚ/
UK /ˈsuː.pɚ/

Tính từ
Trạng từ
1.
cực kỳ, rất
to a very great degree; extremely
Ví dụ:
•
I'm super excited about the trip.
Tôi cực kỳ hào hứng về chuyến đi.
•
The food was super delicious.
Món ăn cực kỳ ngon.
Từ đồng nghĩa:
Tiền tố
1.
siêu, trên, vượt qua
a prefix meaning 'above', 'over', or 'beyond'
Ví dụ:
•
The word 'superstructure' contains the prefix super-.
Từ 'superstructure' chứa tiền tố super-.
•
A 'superhuman' has abilities beyond normal human capabilities.
Một 'siêu nhân' có khả năng vượt xa khả năng của con người bình thường.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: