Nghĩa của từ sulk trong tiếng Việt.

sulk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sulk

US /sʌlk/
UK /sʌlk/
"sulk" picture

Động từ

1.

hờn dỗi, giận dỗi

be silent, morose, and bad-tempered out of annoyance or disappointment

Ví dụ:
He's still sulking about the decision.
Anh ấy vẫn đang hờn dỗi về quyết định đó.
Don't just sulk, tell me what's wrong.
Đừng chỉ hờn dỗi, hãy nói cho tôi biết có chuyện gì.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự hờn dỗi, sự giận dỗi

a period of sulking

Ví dụ:
He went off in a sulk after the argument.
Anh ấy bỏ đi trong một cơn hờn dỗi sau cuộc cãi vã.
She was in a deep sulk all evening.
Cô ấy đã hờn dỗi suốt cả buổi tối.
Học từ này tại Lingoland