suckle
US /ˈsʌk.əl/
UK /ˈsʌk.əl/

1.
cho bú, bú
feed (a baby or young animal) at the breast or udder
:
•
The mother cat began to suckle her kittens.
Mèo mẹ bắt đầu cho bú mèo con của mình.
•
She would often suckle her baby in public.
Cô ấy thường cho con bú ở nơi công cộng.