Nghĩa của từ breastfeed trong tiếng Việt.

breastfeed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

breastfeed

US /ˈbrest.fiːd/
UK /ˈbrest.fiːd/
"breastfeed" picture

Động từ

1.

cho con bú, nuôi con bằng sữa mẹ

feed (a baby) with milk from the breast.

Ví dụ:
She decided to breastfeed her baby for at least six months.
Cô ấy quyết định cho con bú ít nhất sáu tháng.
It's important to learn the proper techniques to breastfeed comfortably.
Điều quan trọng là phải học các kỹ thuật phù hợp để cho con bú một cách thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland