Nghĩa của từ subtract trong tiếng Việt.

subtract trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

subtract

US /səbˈtrækt/
UK /səbˈtrækt/
"subtract" picture

Động từ

1.

trừ, khấu trừ

take away (a number or amount) from another to calculate the difference.

Ví dụ:
If you subtract 3 from 10, you get 7.
Nếu bạn trừ 3 từ 10, bạn sẽ được 7.
We need to subtract the expenses from the total income.
Chúng ta cần trừ các khoản chi phí khỏi tổng thu nhập.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: