Nghĩa của từ chronograph trong tiếng Việt.
chronograph trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chronograph
US /ˈkrɑː.nə.ɡræf/
UK /ˈkrɑː.nə.ɡræf/
Danh từ
1.
đồng hồ bấm giờ
Học từ này tại Lingoland