stiletto
US /stɪˈlet̬.oʊ/
UK /stɪˈlet̬.oʊ/

1.
gót nhọn, gót stiletto
a thin, high heel on a woman's shoe
:
•
She wore elegant black pumps with stiletto heels.
Cô ấy đi đôi giày cao gót màu đen thanh lịch với gót nhọn.
•
Walking in stilettos on cobblestones can be tricky.
Đi giày gót nhọn trên đường lát đá cuội có thể khó khăn.