Nghĩa của từ dagger trong tiếng Việt.

dagger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dagger

US /ˈdæɡ.ɚ/
UK /ˈdæɡ.ɚ/
"dagger" picture

Danh từ

1.

dao găm, dao găm hai lưỡi

a short knife with a pointed, double-edged blade, used as a weapon

Ví dụ:
He pulled a dagger from his belt.
Anh ta rút một con dao găm từ thắt lưng.
The assassin wielded a gleaming dagger.
Sát thủ vung một con dao găm sáng loáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland