Nghĩa của từ steed trong tiếng Việt.

steed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

steed

US /stiːd/
UK /stiːd/
"steed" picture

Danh từ

1.

ngựa chiến, tuấn mã

a horse, especially a spirited one for riding

Ví dụ:
The knight mounted his noble steed and rode into battle.
Hiệp sĩ cưỡi con ngựa chiến cao quý của mình và xông vào trận chiến.
He treated his trusty steed with great care.
Anh ấy đối xử với con ngựa chiến đáng tin cậy của mình bằng sự cẩn trọng lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland