Nghĩa của từ stagecraft trong tiếng Việt.

stagecraft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stagecraft

US /ˈsteɪdʒkræft/
UK /ˈsteɪdʒkræft/
"stagecraft" picture

Danh từ

1.

nghệ thuật sân khấu, kỹ thuật dàn dựng

skill in writing or staging plays

Ví dụ:
The director's excellent stagecraft brought the play to life.
Nghệ thuật sân khấu xuất sắc của đạo diễn đã thổi hồn vào vở kịch.
Good stagecraft is essential for a successful theatrical production.
Nghệ thuật sân khấu tốt là điều cần thiết cho một sản phẩm sân khấu thành công.
Học từ này tại Lingoland