Nghĩa của từ showmanship trong tiếng Việt.
showmanship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
showmanship
US /ˈʃoʊ.mən.ʃɪp/
UK /ˈʃoʊ.mən.ʃɪp/
Danh từ
1.
kỹ thuật trình diễn
the ability to entertain people:
Ví dụ:
•
His showmanship in the ring shouldn't detract from his considerable skill.
Học từ này tại Lingoland