Nghĩa của từ "firing squad" trong tiếng Việt.
"firing squad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
firing squad
US /ˈfaɪrɪŋ skwɑːd/
UK /ˈfaɪrɪŋ skwɑːd/

Danh từ
1.
đội xử bắn, đội hành quyết
a group of soldiers ordered to shoot and execute a condemned person
Ví dụ:
•
The prisoner was sentenced to death by firing squad.
Tù nhân bị kết án tử hình bằng đội xử bắn.
•
Historically, a firing squad was a common method of execution.
Trong lịch sử, đội xử bắn là một phương pháp hành quyết phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland