Nghĩa của từ "sprinkler system" trong tiếng Việt.
"sprinkler system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sprinkler system
US /ˈsprɪŋ.klər ˌsɪs.təm/
UK /ˈsprɪŋ.klər ˌsɪs.təm/

Danh từ
1.
hệ thống phun nước, hệ thống tưới
a system of pipes and sprinkler heads that distributes water for irrigation or fire suppression
Ví dụ:
•
The garden's sprinkler system turns on automatically every morning.
Hệ thống phun nước của vườn tự động bật mỗi sáng.
•
The building's sprinkler system activated during the fire, helping to contain the flames.
Hệ thống phun nước của tòa nhà đã kích hoạt trong đám cháy, giúp khống chế ngọn lửa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland