Nghĩa của từ "immune system" trong tiếng Việt.

"immune system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

immune system

US /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/
UK /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/
"immune system" picture

Danh từ

1.

hệ miễn dịch, hệ thống miễn dịch

the organs and processes in the body that protect an individual from disease and infection

Ví dụ:
A healthy diet can boost your immune system.
Chế độ ăn uống lành mạnh có thể tăng cường hệ miễn dịch của bạn.
The virus attacks the body's immune system.
Virus tấn công hệ miễn dịch của cơ thể.
Học từ này tại Lingoland