Nghĩa của từ spit trong tiếng Việt.
spit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spit
US /spɪt/
UK /spɪt/
Danh từ
1.
2.
cây sắt nướng thịt, mũi đất nhỏ chạy ra biển, mưa phùn, nước miếng, sự khạc
an act of spitting.
Động từ
1.
đâm qua bằng gươm, lụi thịt bằng cây sắt, mưa phùn, nhổ nước miếng
eject saliva forcibly from one's mouth, sometimes as a gesture of contempt or anger.
Ví dụ:
•
Todd spit in Hugh's face
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: