Nghĩa của từ "speak the same language" trong tiếng Việt.
"speak the same language" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
speak the same language
US /spiːk ðə seɪm ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
UK /spiːk ðə seɪm ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Thành ngữ
1.
nói cùng ngôn ngữ, có cùng quan điểm
to have similar ideas, opinions, or ways of thinking, making communication and understanding easy
Ví dụ:
•
It's so much easier to work with someone who speaks the same language.
Làm việc với người nói cùng ngôn ngữ dễ dàng hơn nhiều.
•
After a long discussion, we realized we didn't speak the same language on this issue.
Sau một cuộc thảo luận dài, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi không nói cùng ngôn ngữ về vấn đề này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland