Nghĩa của từ spat trong tiếng Việt.
spat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spat
US /spæt/
UK /spæt/

Danh từ
1.
cãi vã, tranh cãi, xích mích
a short argument, usually between two people
Ví dụ:
•
They had a little spat over who should do the dishes.
Họ đã có một cuộc cãi vã nhỏ về việc ai nên rửa bát.
•
The couple had a public spat in the restaurant.
Cặp đôi đã có một cuộc cãi vã công khai trong nhà hàng.
Thì quá khứ
1.
nhổ, phun
past simple and past participle of spit
Ví dụ:
•
He spat out the bitter medicine.
Anh ta nhổ thuốc đắng ra.
•
The cat spat at the dog.
Con mèo phun nước bọt vào con chó.
Học từ này tại Lingoland