Nghĩa của từ sourcing trong tiếng Việt.

sourcing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sourcing

UK

Động từ

1.

nguồn cung ứng

obtain from a particular source.

Ví dụ:
each type of coffee is sourced from one country
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: