Nghĩa của từ soundtrack trong tiếng Việt.
soundtrack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soundtrack
US /ˈsaʊnd.træk/
UK /ˈsaʊnd.træk/

Danh từ
1.
nhạc phim, bản nhạc nền
a recording of the musical accompaniment to a film, play, or television show
Ví dụ:
•
The movie's soundtrack won several awards.
Nhạc phim đã giành được nhiều giải thưởng.
•
I love listening to the soundtrack of that musical.
Tôi thích nghe nhạc phim của vở nhạc kịch đó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland