Nghĩa của từ sonnet trong tiếng Việt.
sonnet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sonnet
US /ˈsɑː.nɪt/
UK /ˈsɑː.nɪt/

Danh từ
1.
bài thơ sonnet
a poem of fourteen lines, usually in iambic pentameter, with a fixed rhyme scheme
Ví dụ:
•
Shakespeare wrote many famous sonnets.
Shakespeare đã viết nhiều bài thơ sonnet nổi tiếng.
•
The poet read a beautiful sonnet about love.
Nhà thơ đã đọc một bài sonnet tuyệt đẹp về tình yêu.
Học từ này tại Lingoland