Nghĩa của từ somersault trong tiếng Việt.

somersault trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

somersault

US /ˈsʌm.ɚ.sɑːlt/
UK /ˈsʌm.ɚ.sɑːlt/
"somersault" picture

Danh từ

1.

nhào lộn, lộn nhào

an acrobatic movement in which a person turns head over heels in the air or on the ground, landing on their feet.

Ví dụ:
The gymnast performed a perfect somersault.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một cú nhào lộn hoàn hảo.
He did a forward somersault on the trampoline.
Anh ấy đã thực hiện một cú nhào lộn về phía trước trên tấm bạt lò xo.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

nhào lộn, lộn nhào

to perform a somersault

Ví dụ:
The child tried to somersault on the grass.
Đứa trẻ cố gắng nhào lộn trên bãi cỏ.
He can somersault forwards and backwards.
Anh ấy có thể nhào lộn về phía trước và phía sau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland