Nghĩa của từ "social class" trong tiếng Việt.
"social class" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
social class
US /ˌsoʊ.ʃəl ˈklæs/
UK /ˌsoʊ.ʃəl ˈklæs/

Danh từ
1.
tầng lớp xã hội
a division of a society based on social and economic status.
Ví dụ:
•
The novel explores the complexities of social class in Victorian England.
Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phức tạp của tầng lớp xã hội ở Anh thời Victoria.
•
Differences in accent can sometimes indicate a person's social class.
Sự khác biệt về giọng điệu đôi khi có thể cho thấy tầng lớp xã hội của một người.
Học từ này tại Lingoland