Nghĩa của từ smacked trong tiếng Việt.

smacked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smacked

Động từ

1.

bị đánh đập

to hit someone or something forcefully with the flat inside part of your hand, producing a short, loud noise, especially as a way of punishing a child:

Ví dụ:
I never smack my children.
Học từ này tại Lingoland